中文 Trung Quốc
盔頭
盔头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí hat hay mũ bảo hiểm ở Trung Quốc opera để mô tả vai trò
盔頭 盔头 phát âm tiếng Việt:
[kui1 tou5]
Giải thích tiếng Anh
decorated hat or helmet in Chinese opera to characterize role
盚 盚
盛 盛
盛 盛
盛世 盛世
盛事 盛事
盛京 盛京