中文 Trung Quốc
睎
睎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lâu cho
để ngắm nhìn những
睎 睎 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
to long for
to gaze at
睏 困
睏覺 困觉
睒 睒
睖 睖
睙 睙
睚 睚