中文 Trung Quốc
  • 睆 繁體中文 tranditional chinese
  • 睆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rất đẹp trai
  • Dễ thương
睆 睆 phát âm tiếng Việt:
  • [huan3]

Giải thích tiếng Anh
  • good-looking
  • cute