中文 Trung Quốc
  • 眾說紛紜 繁體中文 tranditional chinese眾說紛紜
  • 众说纷纭 简体中文 tranditional chinese众说纷纭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý kiến khác nhau (thành ngữ)
眾說紛紜 众说纷纭 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 shuo1 fen1 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • opinions differ (idiom)