中文 Trung Quốc
  • 眾星拱月 繁體中文 tranditional chinese眾星拱月
  • 众星拱月 简体中文 tranditional chinese众星拱月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 眾星捧月|众星捧月 [zhong4 xing1 peng3 yue4]
眾星拱月 众星拱月 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 xing1 gong3 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 眾星捧月|众星捧月[zhong4 xing1 peng3 yue4]