中文 Trung Quốc- 眼不見為淨
- 眼不见为净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- những gì còn lại không nhìn thấy được coi là để được làm sạch
- những gì mắt không nhìn thấy, trái tim không đau khổ qua (thành ngữ)
眼不見為淨 眼不见为净 phát âm tiếng Việt:- [yan3 bu4 jian4 wei2 jing4]
Giải thích tiếng Anh- what remains unseen is deemed to be clean
- what the eye doesn't see, the heart doesn't grieve over (idiom)