中文 Trung Quốc
  • 看不起 繁體中文 tranditional chinese看不起
  • 看不起 简体中文 tranditional chinese看不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhìn xuống khi
  • để khinh khi
看不起 看不起 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 bu5 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to look down upon
  • to despise