中文 Trung Quốc
  • 眇眇 繁體中文 tranditional chinese眇眇
  • 眇眇 简体中文 tranditional chinese眇眇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sublime
  • đơn độc
  • xa hoặc từ xa
  • để ngắm nhìn ra vào khoảng cách
眇眇 眇眇 phát âm tiếng Việt:
  • [miao3 miao3]

Giải thích tiếng Anh
  • sublime
  • solitary
  • distant or remote
  • to gaze off into the distance