中文 Trung Quốc
  • 省視 繁體中文 tranditional chinese省視
  • 省视 简体中文 tranditional chinese省视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kêu gọi
  • để kiểm tra
省視 省视 phát âm tiếng Việt:
  • [xing3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to call upon
  • to inspect