中文 Trung Quốc
  • 省得 繁體中文 tranditional chinese省得
  • 省得 简体中文 tranditional chinese省得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh
  • để tiết kiệm (tiền hoặc thời gian)
省得 省得 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng3 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid
  • so as to save (money or time)