中文 Trung Quốc
  • 相較 繁體中文 tranditional chinese相較
  • 相较 简体中文 tranditional chinese相较
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để so sánh
相較 相较 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to compare