中文 Trung Quốc
  • 相約 繁體中文 tranditional chinese相約
  • 相约 简体中文 tranditional chinese相约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng ý (trên một nơi gặp gỡ, hẹn hò vv)
  • để đạt được thỏa thuận
  • để thực hiện một cuộc hẹn
相約 相约 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • to agree (on a meeting place, date etc)
  • to reach agreement
  • to make an appointment