中文 Trung Quốc
  • 相敬如賓 繁體中文 tranditional chinese相敬如賓
  • 相敬如宾 简体中文 tranditional chinese相敬如宾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xử lý mỗi khác như là một khách mời vinh dự (thành ngữ)
  • tôn trọng lẫn nhau giữa vợ chồng
相敬如賓 相敬如宾 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 jing4 ru2 bin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to treat each other as an honored guest (idiom)
  • mutual respect between husband and wife