中文 Trung Quốc
相安無事
相安无事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng chung sống hài hòa
相安無事 相安无事 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 an1 wu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to live together in harmony
相宜 相宜
相容 相容
相容條件 相容条件
相對位置 相对位置
相對地址 相对地址
相對密度 相对密度