中文 Trung Quốc
相城區
相城区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tương thành huyện Suzhou city 蘇州市|苏州市 [Su1 zhou1 shi4], Jiangsu
相城區 相城区 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 cheng2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xiangcheng district of Suzhou city 蘇州市|苏州市[Su1 zhou1 shi4], Jiangsu
相士 相士
相夫教子 相夫教子
相契 相契
相宜 相宜
相容 相容
相容條件 相容条件