中文 Trung Quốc
  • 直髮板 繁體中文 tranditional chinese直髮板
  • 直发板 简体中文 tranditional chinese直发板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 直髮器|直发器 [zhi2 fa4 qi4]
直髮板 直发板 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 fa4 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 直髮器|直发器[zhi2 fa4 qi4]