中文 Trung Quốc
  • 直言不諱 繁體中文 tranditional chinese直言不諱
  • 直言不讳 简体中文 tranditional chinese直言不讳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói chuyện thẳng, không có gì taboo (thành ngữ); thẳng thắn và đơn giản
  • để nói chuyện thẳng thắn mà không uyển
直言不諱 直言不讳 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 yan2 bu4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • straight talk, nothing taboo (idiom); frank and straightforward
  • to speak bluntly without euphemism