中文 Trung Quốc
  • 直布羅陀海峽 繁體中文 tranditional chinese直布羅陀海峽
  • 直布罗陀海峡 简体中文 tranditional chinese直布罗陀海峡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Eo biển Gibraltar
直布羅陀海峽 直布罗陀海峡 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhi2 bu4 luo2 tuo2 Hai3 xia2]

Giải thích tiếng Anh
  • Strait of Gibraltar