中文 Trung Quốc
  • 直來直去 繁體中文 tranditional chinese直來直去
  • 直来直去 简体中文 tranditional chinese直来直去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có trở lại và không chậm trễ
直來直去 直来直去 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 lai2 zhi2 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • there and back without delay