中文 Trung Quốc
皮開肉綻
皮开肉绽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt lacerated từ hạ sĩ trừng phạt (thành ngữ)
皮開肉綻 皮开肉绽 phát âm tiếng Việt:
[pi2 kai1 rou4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
flesh lacerated from corporal punishment (idiom)
皮面 皮面
皮革 皮革
皮革商 皮革商
皮鞋匠 皮鞋匠
皮鞋油 皮鞋油
皮鞭 皮鞭