中文 Trung Quốc
皮袋
皮袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi da
túi da (cho chất lỏng)
皮袋 皮袋 phát âm tiếng Việt:
[pi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
leather bag
leather pouch (for liquid)
皮製品 皮制品
皮諾切特 皮诺切特
皮貨 皮货
皮質醇 皮质醇
皮質類固醇 皮质类固醇
皮重 皮重