中文 Trung Quốc
男高音
男高音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng nam cao
男高音 男高音 phát âm tiếng Việt:
[nan2 gao1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
tenor
男高音部 男高音部
甸 甸
甸 甸
町 町
甽 甽
甾 甾