中文 Trung Quốc
男蟲
男虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
swindler
Cooper
男蟲 男虫 phát âm tiếng Việt:
[nan2 chong2]
Giải thích tiếng Anh
swindler
conman
男裝 男装
男雙 男双
男風 男风
男高音部 男高音部
甸 甸
甸 甸