中文 Trung Quốc
皇甫
皇甫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ Hoàng phủ
皇甫 皇甫 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Huangfu
皇甫嵩 皇甫嵩
皇甫鎛 皇甫镈
皇皇 皇皇
皇親國戚 皇亲国戚
皇軍 皇军
皇馬 皇马