中文 Trung Quốc
百眼巨人
百眼巨人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trăm-eyed quái vật
百眼巨人 百眼巨人 phát âm tiếng Việt:
[bai3 yan3 ju4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
hundred-eyed monster
百科 百科
百科事典 百科事典
百科全書 百科全书
百穀 百谷
百端待舉 百端待举
百米賽跑 百米赛跑