中文 Trung Quốc
百無禁忌
百无禁忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả điều cấm kỵ tắt (thành ngữ); bất cứ điều gì đi
không có gì là điều cấm kỵ
百無禁忌 百无禁忌 phát âm tiếng Việt:
[bai3 wu2 jin4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
all taboos are off (idiom); anything goes
nothing is taboo
百無聊賴 百无聊赖
百煉成鋼 百炼成钢
百煉鋼 百炼钢
百獸 百兽
百病 百病
百發百中 百发百中