中文 Trung Quốc
  • 百折不撓 繁體中文 tranditional chinese百折不撓
  • 百折不挠 简体中文 tranditional chinese百折不挠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ trên chiến đấu mặc dù tất cả những thất bại (thành ngữ)
  • phải đã bởi những thất bại lặp đi lặp lại
  • phải indomitable
百折不撓 百折不挠 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 zhe2 bu4 nao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep on fighting in spite of all setbacks (idiom)
  • to be undaunted by repeated setbacks
  • to be indomitable