中文 Trung Quốc
  • 百慕達 繁體中文 tranditional chinese百慕達
  • 百慕达 简体中文 tranditional chinese百慕达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bermuda (Tw)
百慕達 百慕达 phát âm tiếng Việt:
  • [Bai3 mu4 da2]

Giải thích tiếng Anh
  • Bermuda (Tw)