中文 Trung Quốc
百慕達
百慕达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bermuda (Tw)
百慕達 百慕达 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 mu4 da2]
Giải thích tiếng Anh
Bermuda (Tw)
百戰不殆 百战不殆
百戰百勝 百战百胜
百折不回 百折不回
百日咳 百日咳
百日維新 百日维新
百果 百果