中文 Trung Quốc
白醋
白醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấm trắng
đồng bằng giấm
白醋 白醋 phát âm tiếng Việt:
[bai2 cu4]
Giải thích tiếng Anh
white vinegar
plain vinegar
白金 白金
白金漢宮 白金汉宫
白金漢郡 白金汉郡
白銀 白银
白銀區 白银区
白銀市 白银市