中文 Trung Quốc
白色
白色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng
hình. phản động
chống cộng
白色 白色 phát âm tiếng Việt:
[bai2 se4]
Giải thích tiếng Anh
white
fig. reactionary
anti-communist
白色人種 白色人种
白色恐怖 白色恐怖
白色情人節 白色情人节
白色體 白色体
白芍 白芍
白芝麻 白芝麻