中文 Trung Quốc
白眉赤眼
白眉赤眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có lý do (thành ngữ)
白眉赤眼 白眉赤眼 phát âm tiếng Việt:
[bai2 mei2 chi4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
for no reason (idiom)
白眉雀鶥 白眉雀鹛
白眉鴨 白眉鸭
白眉鵐 白眉鹀
白眶斑翅鶥 白眶斑翅鹛
白眶雀鶥 白眶雀鹛
白眶鴉雀 白眶鸦雀