中文 Trung Quốc
白居易
白居易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bai Juyi (772-846), nhà thơ nhà Tang
白居易 白居易 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 Ju1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Bai Juyi (772-846), Tang dynasty poet
白屈菜 白屈菜
白山 白山
白山宗 白山宗
白山派 白山派
白崇禧 白崇禧
白布 白布