中文 Trung Quốc
  • 登機橋 繁體中文 tranditional chinese登機橋
  • 登机桥 简体中文 tranditional chinese登机桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cổng nội trú (ở sân bay)
  • máy bay lên máy bay bridge
登機橋 登机桥 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 ji1 qiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • boarding gate (at airport)
  • aircraft boarding bridge