中文 Trung Quốc
癌
癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư
ung thư biểu mô
cũng pr. [yan2]
癌 癌 phát âm tiếng Việt:
[ai2]
Giải thích tiếng Anh
cancer
carcinoma
also pr. [yan2]
癌症 癌症
癌細胞 癌细胞
癌變 癌变
癐 癐
癒 愈
癒復 愈复