中文 Trung Quốc
病理
病理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh lý học
病理 病理 phát âm tiếng Việt:
[bing4 li3]
Giải thích tiếng Anh
pathology
病理學 病理学
病理學家 病理学家
病病歪歪 病病歪歪
病症 病症
病痛 病痛
病癒 病愈