中文 Trung Quốc
病床
病床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giường bệnh viện
sickbed
病床 病床 phát âm tiếng Việt:
[bing4 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
hospital bed
sickbed
病弱 病弱
病征 病征
病從口入 病从口入
病急亂投醫 病急乱投医
病患 病患
病情 病情