中文 Trung Quốc
病包兒
病包儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một người luôn luôn rơi bệnh
mãn tính không hợp lệ
病包兒 病包儿 phát âm tiếng Việt:
[bing4 bao1 r5]
Giải thích tiếng Anh
a person who is always falling ill
chronic invalid
病危 病危
病原 病原
病原菌 病原菌
病厭厭 病厌厌
病友 病友
病句 病句