中文 Trung Quốc
疾首
疾首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ tức giận
tức điên lên
nổi giận
nhức đầu gây ra bởi sự tức giận
疾首 疾首 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
extremely angry
infuriated
enraged
headache caused by anger
疾馳 疾驰
疾馳而過 疾驰而过
疿 痱
痂 痂
痂皮 痂皮
痄 痄