中文 Trung Quốc
疚
疚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh mãn tính
tội lỗi
hối lỗi
疚 疚 phát âm tiếng Việt:
[jiu4]
Giải thích tiếng Anh
chronic disease
guilt
remorse
疝 疝
疝氣 疝气
疢 疢
疣狀 疣状
疣豬 疣猪
疣贅 疣赘