中文 Trung Quốc
  • 疏忽大意 繁體中文 tranditional chinese疏忽大意
  • 疏忽大意 简体中文 tranditional chinese疏忽大意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giám sát
  • sơ suất
  • bất cẩn
  • cẩu thả
  • không tập trung vào điểm chính
疏忽大意 疏忽大意 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 hu5 da4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • oversight
  • negligence
  • careless
  • negligent
  • not concentrating on the main point