中文 Trung Quốc
疏勒縣
疏勒县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Shule ở Kashgar địa 喀什地區|喀什地区 [Ka1 shi2 di4 qu1], Tây tân cương
疏勒縣 疏勒县 phát âm tiếng Việt:
[Shu1 le4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Shule county in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区[Ka1 shi2 di4 qu1], west Xinjiang
疏失 疏失
疏導 疏导
疏忽 疏忽
疏忽職守 疏忽职守
疏懶 疏懒
疏挖 疏挖