中文 Trung Quốc
疆
疆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên giới
ranh giới
疆 疆 phát âm tiếng Việt:
[jiang1]
Giải thích tiếng Anh
border
boundary
疆土 疆土
疆域 疆域
疆場 疆场
疇 畴
疉 叠
疊 叠