中文 Trung Quốc
畸胎
畸胎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
freak của thiên nhiên
đột biến
bất thường
畸胎 畸胎 phát âm tiếng Việt:
[ji1 tai1]
Giải thích tiếng Anh
freak of nature
mutant
abnormality
畸胎瘤 畸胎瘤
畸變 畸变
畸零 畸零
畹町 畹町
畹町市 畹町市
畺 畺