中文 Trung Quốc
畸型
畸型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dị tật
畸型 畸型 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
malformation
畸形 畸形
畸形兒 畸形儿
畸態 畸态
畸胎瘤 畸胎瘤
畸變 畸变
畸零 畸零