中文 Trung Quốc
當今
当今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện tại
hiện tại
bây giờ
ngày nay
當今 当今 phát âm tiếng Việt:
[dang1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
current
present
now
nowadays
當代 当代
當代史 当代史
當代新儒家 当代新儒家
當作 当作
當值 当值
當做 当做