中文 Trung Quốc
當且僅當
当且仅当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi và chỉ khi
當且僅當 当且仅当 phát âm tiếng Việt:
[dang1 qie3 jin3 dang1]
Giải thích tiếng Anh
if and only if
當世 当世
當世之冠 当世之冠
當世冠 当世冠
當中 当中
當之有愧 当之有愧
當之無愧 当之无愧