中文 Trung Quốc
  • 當且僅當 繁體中文 tranditional chinese當且僅當
  • 当且仅当 简体中文 tranditional chinese当且仅当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khi và chỉ khi
當且僅當 当且仅当 phát âm tiếng Việt:
  • [dang1 qie3 jin3 dang1]

Giải thích tiếng Anh
  • if and only if