中文 Trung Quốc
異香
异香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm nước hoa
異香 异香 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
rare perfume
異香撲鼻 异香扑鼻
異體 异体
異體字 异体字
畱 留
畳 畳
畵 畵