中文 Trung Quốc
番番
番番
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian và thời gian một lần nữa
番番 番番 phát âm tiếng Việt:
[fan1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
time and time again
番石榴 番石榴
番禺 番禺
番禺區 番禺区
番茄 番茄
番茄汁 番茄汁
番茄紅素 番茄红素