中文 Trung Quốc
  • 留海 繁體中文 tranditional chinese留海
  • 留海 简体中文 tranditional chinese留海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 劉海|刘海 [liu2 hai3]
留海 留海 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 劉海|刘海[liu2 hai3]