中文 Trung Quốc
留海
留海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 劉海|刘海 [liu2 hai3]
留海 留海 phát âm tiếng Việt:
[liu2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
see 劉海|刘海[liu2 hai3]
留班 留班
留用 留用
留白 留白
留種 留种
留空 留空
留級 留级