中文 Trung Quốc
獒犬
獒犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mastiff (giống chó)
獒犬 獒犬 phát âm tiếng Việt:
[ao2 quan3]
Giải thích tiếng Anh
mastiff (dog breed)
獕 獕
獗 獗
獘 毙
獙獙 獙獙
獚 獚
獜 獜